Thực đơn
Kawasaki Frontale Huấn luyện viên (1997–)HLV | Quốc tịch | Gia đoạn |
---|---|---|
Kazuo Saito | Nhật Bản | 1997 (từ chức giữa mùa) |
Jose | Brasil | 1997 (tới cuối mùa) |
Beto | Brasil | 1998–99 (từ chức giữa mùa) |
Ikuo Matsumoto | Nhật Bản | 1999 (tới cuối mùa) |
Zeca | Brasil | 2000 (từ chức giữa mùa) |
Toshiaki Imai | Nhật Bản | 2000 (sau Zeca, từ chức) |
Hiroshi Kobayashi | Nhật Bản | 2000 (tới cuối mùa) |
Yoshiharu Horii | Nhật Bản | 1/1/2001 – 30/6/2001 (từ chức giữa mùa) |
Nobuhiro Ishizaki | Nhật Bản | 1/7/2001 – 31/12/2003 (sau Horii) |
Takashi Sekizuka | Nhật Bản | 1/1/2004 – 30/4/2008 (từ chức giữa mùa, bị ốm) |
Tsutomu Takahata | Nhật Bản | 1/5/2008 – 31/12/2008 (tới cuối mùa) |
Takashi Sekizuka | Nhật Bản | 1/1/2009 – 31/12/2009 (trở lại) |
Tsutomu Takahata | Nhật Bản | 1/1/2010 – 31/12/2010 (trở lại) |
Naoki Soma | Nhật Bản | 1/1/2011 – 11/4/2012 (sa thải giữa mùa) |
Tatsuya Mochizuki | Nhật Bản | 12/4/2012 – 22/4/2012 (tạm quyền) |
Yahiro Kazama | Nhật Bản | 23/4/2012– |
Thực đơn
Kawasaki Frontale Huấn luyện viên (1997–)Liên quan
Kawasaki Kawasaki Heavy Industries Kawasaki Ki-61 Kawasaki Frontale Kawasaki Ki-45 Kawasaki Ki-100 Kawasaki Ki-48 Kawasaki Ki-10 Kawasaki Ki-32 Kawasaki P-1Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Kawasaki Frontale http://frontales-uk.blogspot.com/ http://pr.fujitsu.com/jp/news/1997/Mar/27-2.html http://www.frontale.co.jp/